Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổ ong
[tổ ong]
|
bees' nest; wasps' nest; beehive
Từ điển Việt - Việt
tổ ong
|
danh từ
hàng dệt có những hình nổi, cách đều, tựa như lỗ của tổ con ong
chiếc khăn tổ ong
nơi loài ong tự làm để ra vào kéo mật
bắt tổ ong ruồi lấy mật